Tỷ giá
Hồ Chí Minh (Vàng SJC 1L - 10L) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99,99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 75%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 58,3%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 41,7%)
(Nguồn: SJC)
|
Tỷ giá
|
Sản phẩm
Máy toàn đạc điện tử Topcon GPT 3000 Series
 |
Model: |
Topcon GPT 3000N Series |
Giá tham khảo: |
0 VNĐ
|
Nhãn hiệu: |
Topcon |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Lượt xem: 9453 người |
Giới thiệu
Máy toàn đạc điện tử Topcon GPT-3000 Series là dòng
máy cao cấp, tiên tiến. Sử dụng hệ thống quang học laze kép chính xác
và ổn định. Công nghệ xung laser của Topcon có khả năng làm giảm các sai
số đo gây ra bởi sự chồng tín hiệu được sử dụng trong các hệ thống dùng
công nghệ pha.
Thông số kỹ thuật |
GPT-3002 |
GPT-3003 |
GPT-3005 |
GPT-3007 |
Ống kính |
Độ phóng đại |
30X |
Đường kính kính vật |
45mm (EDM 50mm) |
Chiều dài |
150mm |
Trường nhìn |
1o30’ |
Đo khoảng cách ngắn nhất |
1.3m |
Phạm vi Phép đo |
Đo không gương |
(Target: KodakWhite) |
Đo ở điều kiện bình thường |
1.5m đến 250m |
1 gương |
3000m |
Độ chính xác |
Đo không gương |
(Diffusing Surface) |
1.5m đến 2.5m |
±(10mm)m.s.e. |
25m hoặc hơn |
±(5mm)m.s.e. |
Đo khoảng cách |
±(3mm+2ppm ×D)m.s.e. |
Góc đo |
Phương pháp |
Số đọc tuyệt đối |
Hệ thống nhận diện |
H: 2 mặt V: 2 mặt |
H: 2 mặt V: 1 mặt |
H: 1 mặt V: 1 mặt |
Khả năng đọc góc nhỏ nhất |
1"/5" |
5"/10" |
Độ chính xác đo góc |
2" |
3" |
5" |
7" |
Thời gian đo cạnh |
Chế độ đo chính xác |
1 mm / 0.2 mm: 1.2giây / 3.0 giây |
Chế độ đo thô |
1 mm: 0.5 giây |
Chế độ đo đuổi |
10 mm: 0.3 giây |
Thông số khác |
Màn hình |
Màn hình đồ hoạ LCD160x64 Dots |
Số lượng |
2 |
1 |
Đo khoảng cách |
4.2 giờ |
Chỉ đo góc |
45 giờ |
Kích thước |
336(H)×184(W)×174(L)mm [13.2(H)× 7.2(W)×6.9(L)in.] |
Khả năng chống bụi và nước |
IP66 (Theo tiêuchuẩn IEC60529) |
Định hướng điểm |
Có |
Trọng lượng |
8.3 kg |
Sản phẩm khác
|
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ kỹ thuật
|