Tỷ giá
Hồ Chí Minh (Vàng SJC 1L - 10L) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99,99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 99%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 75%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 58,3%) Hồ Chí Minh (Vàng nữ trang 41,7%)
(Nguồn: SJC)
|
Tỷ giá
|
Sản phẩm
Máy Toàn Đạc Điện Tử Nikon Nivo C Series
 |
Model: |
Nikon Nivo C Series |
Giá tham khảo: |
0 VNĐ
|
Nhãn hiệu: |
Nikon |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Lượt xem: 7303 người |
Giới thiệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬTThông số kỹ thuật : Đo cạnh Đo phản quang (mục tiêu mầu trắng)(1) : 1,5 tới 300m Cự ly với gương Nikon ở điều kiện tốt (không mây, tầm nhìn trên 40km) Với gương giấy 5 × 5 cm Máy Nivo2.M : 1,5 tới 270m Máy Nivo3.M, Nivo5.M : 1,5 tới 300m Với gương đơn 6,25cm Máy Nivo2.M : 1,5 tới 3.000m Máy Nivo3.M, Nivo5.M : 1,5 tới 5.000m Độ chính xác (đo tinh)(2) Máy Nivo2.M đo gương : ± (2+2ppm × D) mm Máy Nivo2.M đo phản quang : ± (3+2ppm x D) mm Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo gương : ± (3+2ppm × D) mm Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo phản quang : ± (3+2ppm × D) mm Thời gian đo (3) Đo gương Máy Nivo2.M đo tinh :1,6 giây. Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo tinh : 1,5 giây. Đo bình thường : 0,8 giây. Đo phản quang Máy Nivo2.M đo tinh : 2,1 giây. Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo tinh : 1,8 giây. Máy Nivo2.M đo bình thường : 1,2 giây. Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo bình thường : 1,0 giây. Hiển thị nhỏ nhất Đo tinh : 1mm Đo bình thường : 10mm Đo góc Độ chính xác theo DIN 18723 (góc đứng và ngang) Máy Nivo2.M : 2" Máy Nivo3.M : 3" Máy Nivo5.M : 5" Hệ thống dầu đọc : bàn độ mã vạch Đường kính bàn độ : 62mm Số đầu đọc góc đứng / ngang Máy Nivo2.M, Nivo3.M : 2 đối xứng qua đường kính Máy Nivo5.M : 1 Nhảy số nhỏ nhất : 1” / 5” / 10" Ống kính Chiều dài ống : 125mm Bắt ảnh : thật Phóng đại : 30X (tuỳ chọn kính mắt thu nhỏ 18X / phóng to 36X) Kích thước kính vật Máy Nivo2.M : 40mm (khối đo xa 45mm) Máy Nivo3.M, Nivo5.M : 45mm (khối đo xa 50mm) Trường ngắm : 1°20' Độ phân giải : 3" Tiêu cự nhỏ nhất : 1,5m Tia dọi Laser : ánh sang đỏ đồng trục Cảm biến bù nghiêng Kiểu : hai trục Phương pháp : đầu dò điện dịch Phạm vi bù : ± 3,5' Thông tin: Các cổng ; 1 cổng serial (RS-232C) Thông tin không dây : tuỳ chọn tích hợp Bluetooth Nguồn Số viên pin trong Li-ion : 2 Điện áp ra : một chiều 3,8V Thời gian làm việc (4) Máy Nivo2.M xấp xỉ 19 giờ (đo góc / cạnh liên tục) xấp xỉ 57 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây) xấp xỉ 62 giờ (đo góc liên tục) Máy Nivo3.M, Nivo5.M xấp xỉ 10 giờ (đo góc / cạnh) xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây) xấp xỉ 31 giờ (đo góc liên tục) Thời gian nạp đầy : 4 giờ Các chỉ tiêu chung Độ nhạy bọt thuỷ tròn : 10'/2 mm Kính dọi tâm Bắt ảnh thật Phóng đại 3X Trường ngắm 5° Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới ∞ Màn hình chính : tinh thể lỏng (128x64 pixel), chiếu sáng trong Màn hình phụ (tuỳ chọn cho máy Nivo2.M) : tinh thể lỏng (128x64 pixel), chiếu sáng trong) Dọi tâm Laser (tuỳ chọn) : 4 mức Bộ nhớ điểm : 10.000 bản ghi Kích thước (rộng x dày x cao) : 149 x 145 x 306 mm Khối lượng (xấp xỉ) Máy Nivo2.M (không tính pin) : 3,8kg Máy Nivo3.M, Nivo5.M (không tính pin) : 3,6kg Pin : 0,1kg Hòm máy nhựa : 2,3kg Môi trường Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60°C Hiệu chuẩn khí quyển Phạm vi nhiệt độ : –40°C tới +60°C Áp suất khí quyển : 400 tới 999mmHg Chống nước và bụi : IP66 Chứng chỉ Hạng B chương 15 FCC, thương hiệu Châu Âu CE Mark, nhãn hiệu C-Tick. An toàn Laser IEC 60825-1 Máy Nivo2.M đo gương : cấp 1 laser Máy Nivo2.M đo phản quang / dọi tia Laser : cấp 3R laser Máy Nivo3.M, Nivo5.M đo gương / phản quang : cấp 1 laser Máy Nivo3.M, Nivo5.M dọi tia Laser : cấp 2 laser Dọi t âm Laser (tu ỳ ch ọn): c ấp 2 laser Loại Bluetooth cấp phép theo vùng quốc gia.
Sản phẩm khác
|
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ kỹ thuật
|