Loại máy | SET 1X | SET 2X | SET3X | SET5X |
Ống kính | Chiều dài: 173mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khonảg ngắm nhỏ nhất: 1,3m. |
Đo
góc |
Đơn vị | Degree/Gon/Mil |
Độ phân giải hiển thị | 0.5"/1'', 0.1/0.2mg, 0.002/0.005mil | 1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil |
Độ chính xác | 1'' | 2" | 3" | 5" |
Tự động bù xiên | Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 4’ |
Đo cạnh | Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ |
Laser | Class 3R (5W) và Class 1 (0.22W) |
Đơn vị | Meters/ Feet/US feet |
Khoảng cách đo cùng | Không gương | 0.3 đến 500m với bề mặt phản xạ trắng 90% 0.3 đến 250m với bề mặt phản xạ tối màu 18% |
Gương giấy | RS90N-K: 1.3 đến 500m |
Gương mini | CP01: 1.3 đến 2500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m |
1 gương AP01 | Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 6000m |
3 gương AP01 | Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt : 1.3 đến 6000m |
Độ chính xác đo cùng | Không gương (Dạng đo Fine) | 0.3 đến 200m:±(3+2ppm x D)mm 200 đến 350m:±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m:±(10+10ppm x D)mm |
Không gương (Dng đo Rapid) | 0.3 đến 200m:±(6+2ppm x D)mm 200 đến 350m:±(8+10ppm x D)mm; 350 đến 500m:±(15+10ppm x D)mm |
Gương giấy | Fine:±(3+2ppm x D)mm, Rapid:±(6+2ppm x D)mm |
Gương (đo Fine) | ±(2+2ppm x D)mm |
Gương (đo Rapid) | ±(5+2ppm x D)mm |
Độ phân giải | Đo Fine | 0.0001/0.001m | 0.001m |
Rapid/Tracking | Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m |
Thời gian đo | Fine/ Rapid/Tracking | 0.9s,0.6s,0.4s |
Bộ nhớ trong, truyền dữ liệu |
Hệ điều hành/ Phần mềm ứng dụng | Dùng WindowCE / SDR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trongg | 64Mb |
Nhớ Card | Có thẻ 1GB cùng nhiều loại khác |
Cổng truyền | Cổng RS232, USB và USB mini, Bluetooth |
Tổng quan |
Màn hình | 3.5in, Màn hình LCD cảm ứng |
Bàn phím | 32 phím |
Guide light | 2 màu xanh và đỏ |
Bọt nước cân bằng | Bọt thuỷ tròn | 20"2mm | 30"2mm |
Bọt thuỷ dài | 10'/2mm |
Ống ngắm sơ bộ | Độ phóng đại | 5.5x | 3x |
Bảo vệ với môi trường | Dùng chuẩnIP65 |
Nhiệt độ làm việc | Từ -20 đến 500C |
Trọng lượng | Khoảng 7kg |
Nguông cung cấp | 7.5V DC |
Acquy | BDC58 | Li – ion: làm việc trong khoảng 12h |
BDC46B (optional) | Li – ion: làm việc trong khoảng 6h |
Acquy ngoài | Ni-MH , BDC60 làm việc khoảng 17h, BDC61 làm việc khoảng 35h |
Tự động cắt nguồn điện | Có thể chọn trong vòng 30, 15, 10 phút |